Có 2 kết quả:
互不相讓 hù bù xiāng ràng ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄖㄤˋ • 互不相让 hù bù xiāng ràng ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄖㄤˋ
hù bù xiāng ràng ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
neither giving way to the other
Bình luận 0
hù bù xiāng ràng ㄏㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄖㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
neither giving way to the other
Bình luận 0